Từ nền tảng giao thức HTTP quen thuộc, API HTTP ra đời như một chuẩn giao tiếp giữa các ứng dụng, cho phép chúng trao đổi dữ liệu dễ dàng mà không cần phụ thuộc vào ngôn ngữ lập trình. Trong bài viết hôm nay, HD Agency sẽ phân tích cấu trúc, phương thức và các yếu tố then chốt giúp bạn hiểu rõ hơn về cơ chế vận hành của API HTTP.
API HTTP là gì?
API (Application Programming Interface) là tập hợp các quy tắc và định dạng cho phép phần mềm này tương tác với phần mềm khác.
Khi API hoạt động dựa trên giao thức HTTP (Hypertext Transfer Protocol), ta gọi đó là API HTTP. Nó cho phép truyền dữ liệu giữa client (trình duyệt, app di động, server) và server thông qua các yêu cầu (request) và phản hồi (response).
Các API HTTP thường được triển khai theo phong cách REST (Representational State Transfer) nhờ cấu trúc rõ ràng, dễ mở rộng và dễ sử dụng. REST API sử dụng các phương thức HTTP để thao tác dữ liệu như tạo mới, đọc, cập nhật hoặc xóa (CRUD).

Các phương thức HTTP phổ biến trong API
Phương thức HTTP (HTTP methods) quy định hành động mà client muốn thực hiện với tài nguyên trên server. Dưới đây là các phương thức được sử dụng nhiều nhất trong API HTTP.
GET — Lấy dữ liệu
GET dùng để truy vấn hoặc đọc thông tin từ server. Đây là phương thức an toàn (safe) vì không thay đổi dữ liệu. GET có thể được cache để tăng tốc độ truy cập và giảm tải cho server.
Ví dụ: Lấy danh sách sản phẩm, xem thông tin người dùng.
POST — Gửi hoặc tạo dữ liệu mới
POST được dùng để tạo mới tài nguyên hoặc gửi dữ liệu lên server để xử lý. Khác với GET, POST không thể cache và không idempotent — gọi nhiều lần có thể tạo ra nhiều bản ghi khác nhau.
Ví dụ: Gửi form đăng ký, thêm sản phẩm mới vào hệ thống.
PUT — Cập nhật toàn bộ tài nguyên
PUT dùng để ghi đè hoặc cập nhật toàn bộ thông tin của một tài nguyên cụ thể. PUT là idempotent — nghĩa là gọi nhiều lần với dữ liệu giống nhau sẽ không làm thay đổi kết quả.
Ví dụ: Cập nhật toàn bộ thông tin tài khoản người dùng.
PATCH — Cập nhật một phần dữ liệu
PATCH được sử dụng để chỉnh sửa một phần của tài nguyên mà không cần gửi toàn bộ dữ liệu. Phương thức này tiết kiệm băng thông và giảm rủi ro lỗi khi chỉ cần sửa vài trường nhỏ.
Ví dụ: Thay đổi địa chỉ email hoặc số điện thoại của người dùng.
DELETE — Xóa tài nguyên
DELETE dùng để xóa một tài nguyên cụ thể khỏi server.
Giống PUT, DELETE là idempotent — gọi nhiều lần cũng chỉ có kết quả là tài nguyên bị xóa.
Ví dụ: Xóa bình luận, xóa bài viết, hoặc xóa đơn hàng.
HEAD và OPTIONS — Hỗ trợ kiểm tra
HEAD: Giống GET nhưng chỉ trả về phần header của phản hồi, không trả nội dung. Thường dùng để kiểm tra metadata, độ tồn tại của tài nguyên.
OPTIONS: Cho biết các phương thức HTTP nào được phép sử dụng với URL cụ thể, thường dùng trong cơ chế CORS (Cross-Origin Resource Sharing).

Nguyên tắc thiết kế API HTTP chuẩn kỹ thuật
Một API được thiết kế tốt không chỉ giúp ứng dụng hoạt động ổn định mà còn hỗ trợ gián tiếp cho SEO nhờ cải thiện tốc độ tải trang, khả năng xử lý dữ liệu và trải nghiệm người dùng.
Dưới đây là những nguyên tắc quan trọng khi thiết kế API HTTP hiện đại:
Sử dụng mã trạng thái HTTP chính xác
Mỗi phản hồi từ API nên trả về mã trạng thái đúng với kết quả xử lý:
- 200 (OK): Thành công
- 201 (Created): Tạo mới thành công
- 204 (No Content): Thành công nhưng không có dữ liệu trả về
- 400 (Bad Request): Dữ liệu yêu cầu sai
- 401 (Unauthorized): Chưa xác thực
- 404 (Not Found): Không tìm thấy tài nguyên
- 500 (Internal Server Error): Lỗi máy chủ
Việc trả mã lỗi rõ ràng giúp API dễ debug, dễ bảo trì và thân thiện hơn với các công cụ kiểm thử tự động.
Giữ tính idempotent
Một số phương thức như GET, PUT, DELETE cần đảm bảo idempotent – gọi nhiều lần cùng một yêu cầu không làm thay đổi trạng thái server.
Điều này giúp hệ thống ổn định, đặc biệt khi xử lý retry từ client hoặc network.
Đặt phiên bản API rõ ràng
Nên thêm phiên bản trong URL, ví dụ /api/v1/ hoặc /api/v2/, để tránh xung đột khi thay đổi cấu trúc dữ liệu hoặc endpoint trong tương lai.
Tránh trả dữ liệu thừa hoặc nhạy cảm
API chỉ nên trả dữ liệu cần thiết cho chức năng được gọi, tránh để lộ thông tin như mật khẩu, token, cấu trúc hệ thống nội bộ.
Liên hệ tư vấn dịch vụ: Thiết kế app

Bảo mật và hiệu năng cho API HTTP
Trong quá trình xây dựng và vận hành API HTTP, doanh nghiệp cần triển khai đồng thời các biện pháp bảo mật chặt chẽ và tối ưu hiệu năng để đảm bảo khả năng mở rộng, an toàn dữ liệu và hoạt động ổn định trong mọi điều kiện tải.
Luôn sử dụng HTTPS
HTTPS giúp mã hóa toàn bộ dữ liệu truyền qua mạng, bảo vệ người dùng khỏi việc bị nghe lén hoặc giả mạo dữ liệu. Sử dụng HTTP không bảo mật là lỗi nghiêm trọng trong môi trường sản xuất.
Cơ chế xác thực và phân quyền
Dùng các cơ chế hiện đại như JWT (JSON Web Token), OAuth 2.0, hoặc API Key. Chỉ cho phép truy cập vào các endpoint khi đã xác thực thành công để đảm bảo an toàn dữ liệu.
Giới hạn tốc độ truy cập (Rate limiting)
Giúp ngăn chặn tấn công DDoS hoặc spam request. Khi đạt giới hạn, API nên trả về mã 429 (Too Many Requests).
Kiểm tra dữ liệu đầu vào
Luôn xác thực dữ liệu từ client trước khi xử lý để tránh lỗi SQL injection, XSS hoặc lỗi bảo mật khác.
Giám sát và log hoạt động
Lưu log yêu cầu, phản hồi và lỗi giúp quản trị viên dễ dàng theo dõi hiệu suất và xử lý sự cố nhanh chóng.
Xem thêm: API Server

API HTTP là nền tảng quan trọng giúp các ứng dụng web và di động hoạt động mượt mà, chia sẻ dữ liệu linh hoạt và đảm bảo trải nghiệm người dùng. Nắm vững cách sử dụng các phương thức như GET, POST, PUT, PATCH, DELETE, cùng việc thiết kế, bảo mật hợp lý sẽ giúp hệ thống của bạn vận hành ổn định, dễ mở rộng và thân thiện với công cụ tìm kiếm.
